Banno phương phúc phát

Thép tấm

Thép tấm là gì?

Thép tấm là sản phẩm thép được cán phẳng, dạng tấm với độ dày đa dạng từ 0.25mm đến 300mm. Bề mặt rộng, phẳng, các cạnh mép bằng nhau. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải, từ nhà cửa, cầu đường đến máy móc, tàu thuyền. Độ bền cao, dễ gia công, giá thành hợp lý là những ưu điểm nổi bật của thép tấm.

Phân loại thép tấm phổ biến trên thị trường

Thép tấm cán nóng (Hot Rolled)

Thép tấm cán nóng được sản xuất bằng cách cán thép ở nhiệt độ cao, thường trên 1000°C. Quá trình này giúp thép dễ dàng định hình và có bề mặt hơi thô. Thép tấm cán nóng thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao, như kết cấu xây dựng, đóng tàu, và sản xuất máy móc công nghiệp.

Thép tấm cán nguội (Cold Rolled)

Thép tấm cán nguội được sản xuất bằng cách cán thép ở nhiệt độ phòng, sau khi đã được cán nóng và làm nguội. Quá trình này tạo ra sản phẩm có bề mặt mịn, độ chính xác cao về kích thước và hình dạng. Thép tấm cán nguội thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, như sản xuất ô tô, thiết bị gia dụng, và các sản phẩm kim loại mỏng.

Thép tấm mạ kẽm, inox, hợp kim

Thép tấm mạ kẽm là thép tấm được phủ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Thép tấm inox (thép không gỉ) chứa hàm lượng crôm cao, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và vệ sinh như trong ngành thực phẩm và y tế. Thép tấm hợp kim được pha trộn với các nguyên tố khác để cải thiện tính chất cơ học và hóa học, phù hợp với các ứng dụng đặc biệt như trong ngành dầu khí và hóa chất.

Thép tấm chống trượt, thép gân

Thép tấm chống trượt, còn gọi là thép tấm gân, có bề mặt được thiết kế với các hoa văn hoặc gân nổi để tăng độ ma sát, giảm nguy cơ trượt. Loại thép này thường được sử dụng trong sàn xe, cầu thang, và các khu vực đi lại trong công nghiệp.

Thép tấm

So sánh các loại thép tấm theo đặc tính kỹ thuật và ứng dụng

Loại thép tấmĐặc điểm kỹ thuậtỨng dụng chính
Cán nóngBề mặt thô, độ chính xác thấpKết cấu xây dựng, đóng tàu, máy móc công nghiệp
Cán nguộiBề mặt mịn, độ chính xác caoÔ tô, thiết bị gia dụng, sản phẩm kim loại mỏng
Mạ kẽmChống ăn mòn, bề mặt sángMôi trường ẩm ướt, ngoài trời
InoxChống ăn mòn, không gỉNgành thực phẩm, y tế, hóa chất
Hợp kimTính chất cơ học và hóa học cải thiệnDầu khí, hóa chất, ứng dụng đặc biệt
Chống trượt (gân)Bề mặt có hoa văn/gân nổi, tăng ma sátSàn xe, cầu thang, khu vực đi lại công nghiệp

Sản phẩm sắt thép

Đặt mua ngay

Sản Phẩm Sắt Thép

Thép tấm s45c (nháp)

Đặt mua ngay

Thị trường sắt thép hiện nay cung cấp đa dạng các sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp ngày càng cao. Các loại sản phẩm sắt thép phổ biến bao gồm:

  • Thép hình: Gồm các dạng như thép chữ H, I, U, V, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng khung nhà, cầu đường và các công trình công nghiệp.

  • Thép hộp và ống thép: Bao gồm thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn, được ứng dụng trong kết cấu nhà xưởng, giàn giáo và hệ thống ống dẫn.

  • Thép tấm: Được sản xuất với nhiều độ dày và kích thước khác nhau, thép tấm được sử dụng trong đóng tàu, sản xuất container và các thiết bị công nghiệp nặng.

  • Thép cuộn: Thép cuộn cán nóng và cán nguội được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cơ khí, ô tô và thiết bị gia dụng.

  • Thép xây dựng: Bao gồm thép thanh vằn và tròn trơn, là vật liệu không thể thiếu trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Các sản phẩm sắt thép này được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, BS và TCVN, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các công trình. Việc lựa chọn đúng loại sắt thép phù hợp với mục đích sử dụng sẽ góp phần quan trọng vào sự thành công và an toàn của dự án.

Thép tấm dày inet

Đặt mua ngay

Thép tấm gân

Đặt mua ngay
Đặt mua ngay

Thép hình

Đặt mua ngay

Thép hộp

Đặt mua ngay

Thép ray

Đặt mua ngay
Đặt mua ngay

Phụ kiện ngành sắt thép

Phụ Kiện Ngành Thép

Cóc kẹp ray (nháp)

Đặt mua ngay

Trong lĩnh vực sắt thép, phụ kiện đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối, điều hướng và bảo vệ các hệ thống ống dẫn và kết cấu thép. Chúng bao gồm nhiều loại như co, cút, tê, măng sông, mặt bích, nắp bịt, van và bulong, được sản xuất từ các vật liệu như thép carbon, thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.

Phụ kiện sắt thép được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, dầu khí, hóa chất và xử lý nước, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn. Chúng giúp đảm bảo tính linh hoạt và an toàn cho toàn bộ hệ thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro rò rỉ hoặc hư hỏng trong quá trình vận hành.

Việc lựa chọn đúng loại phụ kiện phù hợp với mục đích sử dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống sắt thép. Ngoài ra, bảo trì và kiểm tra định kỳ cũng là cần thiết để duy trì hoạt động ổn định và an toàn cho các công trình và thiết bị liên quan.

Quy cách thép tấm và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan

Độ dày, chiều rộng, chiều dài phổ biến

Thép tấm có độ dày đa dạng từ 0.25mm đến 300mm, chiều rộng từ 1000mm đến 2500mm, và chiều dài từ 2000mm đến 12000mm. Kích thước cụ thể tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án và tiêu chuẩn sản xuất.

Trọng lượng tính theo barem chuẩn

Trọng lượng của thép tấm được tính theo công thức:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x 7850 (kg/m³)

Trong đó, 7850 kg/m³ là khối lượng riêng của thép.

Các tiêu chuẩn sản xuất: JIS, ASTM, GB, EN, TCVN

  • JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, phổ biến ở châu Á.

  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn của Mỹ, được sử dụng rộng rãi toàn cầu.

  • GB (Guobiao Standards): Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc.

  • EN (European Norms): Tiêu chuẩn châu Âu.

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam.

Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q235, S275, SPHC…

  • SS400: Mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.

  • A36: Mác thép theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.

  • Q235: Mác thép theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc, tương đương với SS400 và A36.

  • S275: Mác thép theo tiêu chuẩn EN 10025 của châu Âu, có độ bền kéo tối thiểu 275 MPa.

  • SPHC: Mác thép cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3131 của Nhật Bản, thường được sử dụng trong sản xuất ô tô và thiết bị gia dụng.

Ứng dụng thực tiễn của thép tấm trong các ngành công nghiệp

Ngành xây dựng

Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để làm kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, sàn nhà, cầu thang, và các bộ phận chịu lực khác. Đặc tính chịu lực tốt và dễ gia công giúp thép tấm trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cơ khí chế tạo máy

Trong ngành cơ khí, thép tấm được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung máy, vỏ máy, và các chi tiết cơ khí khác. Khả năng gia công linh hoạt và độ bền cao giúp thép tấm đáp ứng được yêu cầu khắt khe của ngành cơ khí.

Đóng tàu và công nghiệp biển

Thép tấm là vật liệu chủ yếu trong ngành đóng tàu, được sử dụng để làm thân tàu, boong tàu, và các bộ phận khác. Khả năng chịu lực và chống ăn mòn của thép tấm đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình biển.

Công nghiệp ô tô và vận tải

Trong ngành ô tô, thép tấm được sử dụng để sản xuất thân xe, khung xe, và các bộ phận khác. Độ bền cao và khả năng hấp thụ năng lượng của thép tấm giúp tăng cường độ an toàn cho phương tiện.

Sản xuất container, kết cấu thép

Thép tấm là vật liệu chính để sản xuất container và các kết cấu thép khác. Khả năng chịu lực và chống ăn mòn của thép tấm đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các sản phẩm này.

Ưu điểm và hạn chế của thép tấm

Độ bền và khả năng chịu lực

Thép tấm có khả năng chịu lực và độ bền cơ học rất cao, đặc biệt là các loại thép tấm hợp kim hoặc được xử lý nhiệt. Nhờ vào tính chất vật liệu đồng nhất, thép tấm dễ dàng ứng dụng trong các công trình chịu tải trọng lớn như kết cấu nhà xưởng, cầu đường, giàn khoan, sàn container…

Một số mác thép như SS400 hay A36 được sử dụng phổ biến trong công nghiệp vì độ bền kéo tối thiểu lên tới 400 MPa. Thép tấm có khả năng chịu lực theo cả phương dọc và ngang, đồng thời duy trì độ ổn định cao ngay cả khi bị cắt, khoan hay hàn.

Dễ gia công, cắt gọt, hàn nối

Một trong những điểm mạnh nổi bật của thép tấm là dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt CNC, plasma, laser, oxy-gas hoặc chấn gấp, uốn, cuộn. Điều này giúp linh hoạt trong quá trình sản xuất theo yêu cầu thiết kế.

Thép tấm cũng có khả năng hàn nối tốt, ít biến dạng sau hàn nếu tuân thủ đúng quy trình. Với các dự án yêu cầu ghép nối nhiều tấm thép, đây là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo độ bền mối hàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.

Khả năng chống ăn mòn (đối với thép mạ hoặc inox)

Dòng thép tấm mạ kẽm hoặc thép không gỉ có lớp bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị, máy móc, nhà xưởng…

Thép mạ nhúng nóng có thể chịu đựng được môi trường biển, còn inox 304 hoặc 316 có thể sử dụng trong điều kiện tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc axit yếu mà không bị rỉ sét.

Những điểm cần lưu ý khi sử dụng lâu dài

  • Thép tấm thường nặng và khó thao tác bằng tay nếu không có thiết bị nâng chuyên dụng.

  • Nếu không bảo quản đúng cách, thép tấm carbon dễ bị oxy hóa, rỉ sét.

  • Một số loại thép nhập khẩu có sai lệch về thông số so với tiêu chuẩn công bố, do đó cần kiểm tra chứng chỉ (CO, CQ) trước khi mua.

Bảng giá thép tấm mới nhất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá

Bảng giá chi tiết theo loại, độ dày, quy cách

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép tấm phổ biến trên thị trường (giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng):

Loại thép tấmĐộ dày (mm)Quy cách (mm)Đơn giá (VNĐ/kg)
Thép tấm SS4003.01220 x 244019.000 – 21.000
Thép tấm A366.01500 x 600020.000 – 22.500
Thép tấm cán nguội1.51000 x 200022.000 – 25.000
Thép tấm mạ kẽm1.21200 x 240027.000 – 30.000
Thép tấm chống trượt5.01250 x 250024.000 – 26.000

Liên hệ nhận báo giá thép tấm mới nhất

Hotline: 0987.645.885

Gmail: thepphuongphucphat.com@gmail.com