Quy cách thép tấm và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan
Độ dày, chiều rộng, chiều dài phổ biến
Thép tấm có độ dày đa dạng từ 0.25mm đến 300mm, chiều rộng từ 1000mm đến 2500mm, và chiều dài từ 2000mm đến 12000mm. Kích thước cụ thể tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án và tiêu chuẩn sản xuất.
Trọng lượng tính theo barem chuẩn
Trọng lượng của thép tấm được tính theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x 7850 (kg/m³)
Trong đó, 7850 kg/m³ là khối lượng riêng của thép.
Các tiêu chuẩn sản xuất: JIS, ASTM, GB, EN, TCVN
JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, phổ biến ở châu Á.
ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn của Mỹ, được sử dụng rộng rãi toàn cầu.
GB (Guobiao Standards): Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc.
EN (European Norms): Tiêu chuẩn châu Âu.
TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam.
Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q235, S275, SPHC…
SS400: Mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.
A36: Mác thép theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ, có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.
Q235: Mác thép theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc, tương đương với SS400 và A36.
S275: Mác thép theo tiêu chuẩn EN 10025 của châu Âu, có độ bền kéo tối thiểu 275 MPa.
SPHC: Mác thép cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3131 của Nhật Bản, thường được sử dụng trong sản xuất ô tô và thiết bị gia dụng.
Ứng dụng thực tiễn của thép tấm trong các ngành công nghiệp
Ngành xây dựng
Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để làm kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, sàn nhà, cầu thang, và các bộ phận chịu lực khác. Đặc tính chịu lực tốt và dễ gia công giúp thép tấm trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cơ khí chế tạo máy
Trong ngành cơ khí, thép tấm được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung máy, vỏ máy, và các chi tiết cơ khí khác. Khả năng gia công linh hoạt và độ bền cao giúp thép tấm đáp ứng được yêu cầu khắt khe của ngành cơ khí.
Đóng tàu và công nghiệp biển
Thép tấm là vật liệu chủ yếu trong ngành đóng tàu, được sử dụng để làm thân tàu, boong tàu, và các bộ phận khác. Khả năng chịu lực và chống ăn mòn của thép tấm đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình biển.
Công nghiệp ô tô và vận tải
Trong ngành ô tô, thép tấm được sử dụng để sản xuất thân xe, khung xe, và các bộ phận khác. Độ bền cao và khả năng hấp thụ năng lượng của thép tấm giúp tăng cường độ an toàn cho phương tiện.
Sản xuất container, kết cấu thép
Thép tấm là vật liệu chính để sản xuất container và các kết cấu thép khác. Khả năng chịu lực và chống ăn mòn của thép tấm đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các sản phẩm này.
Ưu điểm và hạn chế của thép tấm
Độ bền và khả năng chịu lực
Thép tấm có khả năng chịu lực và độ bền cơ học rất cao, đặc biệt là các loại thép tấm hợp kim hoặc được xử lý nhiệt. Nhờ vào tính chất vật liệu đồng nhất, thép tấm dễ dàng ứng dụng trong các công trình chịu tải trọng lớn như kết cấu nhà xưởng, cầu đường, giàn khoan, sàn container…
Một số mác thép như SS400 hay A36 được sử dụng phổ biến trong công nghiệp vì độ bền kéo tối thiểu lên tới 400 MPa. Thép tấm có khả năng chịu lực theo cả phương dọc và ngang, đồng thời duy trì độ ổn định cao ngay cả khi bị cắt, khoan hay hàn.
Dễ gia công, cắt gọt, hàn nối
Một trong những điểm mạnh nổi bật của thép tấm là dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt CNC, plasma, laser, oxy-gas hoặc chấn gấp, uốn, cuộn. Điều này giúp linh hoạt trong quá trình sản xuất theo yêu cầu thiết kế.
Thép tấm cũng có khả năng hàn nối tốt, ít biến dạng sau hàn nếu tuân thủ đúng quy trình. Với các dự án yêu cầu ghép nối nhiều tấm thép, đây là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo độ bền mối hàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.
Khả năng chống ăn mòn (đối với thép mạ hoặc inox)
Dòng thép tấm mạ kẽm hoặc thép không gỉ có lớp bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị, máy móc, nhà xưởng…
Thép mạ nhúng nóng có thể chịu đựng được môi trường biển, còn inox 304 hoặc 316 có thể sử dụng trong điều kiện tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc axit yếu mà không bị rỉ sét.
Những điểm cần lưu ý khi sử dụng lâu dài
Thép tấm thường nặng và khó thao tác bằng tay nếu không có thiết bị nâng chuyên dụng.
Nếu không bảo quản đúng cách, thép tấm carbon dễ bị oxy hóa, rỉ sét.
Một số loại thép nhập khẩu có sai lệch về thông số so với tiêu chuẩn công bố, do đó cần kiểm tra chứng chỉ (CO, CQ) trước khi mua.
Bảng giá thép tấm mới nhất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Bảng giá chi tiết theo loại, độ dày, quy cách
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép tấm phổ biến trên thị trường (giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng):
Loại thép tấm | Độ dày (mm) | Quy cách (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|
Thép tấm SS400 | 3.0 | 1220 x 2440 | 19.000 – 21.000 |
Thép tấm A36 | 6.0 | 1500 x 6000 | 20.000 – 22.500 |
Thép tấm cán nguội | 1.5 | 1000 x 2000 | 22.000 – 25.000 |
Thép tấm mạ kẽm | 1.2 | 1200 x 2400 | 27.000 – 30.000 |
Thép tấm chống trượt | 5.0 | 1250 x 2500 | 24.000 – 26.000 |
Liên hệ nhận báo giá thép tấm mới nhất
Hotline: 0987.645.885
Gmail: thepphuongphucphat.com@gmail.com