Thép Tấm Trung Quốc Và Rủi Ro Khi Mua Không Rõ Nguồn Gốc Hiện Nay
Thép tấm Trung Quốc là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng, cơ khí và chế tạo công nghiệp. Tuy nhiên với mức giá cạnh tranh là rủi ro lớn nếu mua phải thép không rõ nguồn gốc. Thiếu chứng chỉ, chất lượng không đạt chuẩn hiện nay có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ an toàn và tiến độ thi công.
Trong bài này, Công Ty TNHH TMDV Phương Phúc Phát – Hotline: 0987-645-885 – Website: thepphuongphucphat.com sẽ cung cấp góc nhìn chuyên sâu về các loại thép tấm Trung Quốc, rủi ro thường gặp, cấu tạo và ứng dụng thực tế, cũng như giải pháp chọn mua uy tín.
Thị Trường Thép Tấm Trung Quốc Tại Việt Nam
Trung Quốc hiện là quốc gia xuất khẩu thép lớn nhất vào Việt Nam, chiếm hơn 40% lượng thép nhập khẩu hàng năm. Các loại thép tấm Trung Quốc phổ biến bao gồm Q235, Q345, SS400 và SM490A, với độ dày từ 3mm đến 100mm, chiều rộng từ 1500mm đến 2000mm và chiều dài thông dụng 6000mm – 12000mm.
Nhờ năng lực sản xuất quy mô lớn và giá thành cạnh tranh, thép tấm Trung Quốc được sử dụng nhiều trong các công trình dân dụng, nhà thép tiền chế, cầu đường và thiết bị cơ khí. Tuy nhiên, thị trường cũng đang đối mặt với tình trạng trà trộn hàng kém chất lượng, không rõ xuất xứ hoặc không có chứng chỉ CO/CQ.
Rủi Ro Khi Mua Thép Tấm Trung Quốc Không Rõ Nguồn Gốc
1. Không Đạt Chuẩn Cơ Lý
Nhiều loại thép không rõ nguồn gốc có thành phần không đạt chuẩn Q235 hoặc Q345, khiến thép mỏng hơn so với công bố, giòn, dễ cong vênh. Khi đưa vào thi công sẽ phát sinh hiện tượng nứt mối hàn, lún sàn hoặc sập kết cấu.
2. Không Có CO/CQ
Thép không kèm theo chứng chỉ CO và CQ sẽ không thể truy xuất được nguồn gốc nhà máy, cũng như không được chấp thuận sử dụng trong các dự án yêu cầu hồ sơ vật tư đầy đủ.
3. Rủi Ro Pháp Lý Khi Thanh Tra
Việc sử dụng thép không rõ nguồn gốc trong công trình có thể bị thanh tra yêu cầu dừng thi công hoặc loại bỏ vật tư không đạt chuẩn, đặc biệt với các dự án vốn ngân sách hoặc yêu cầu nghiệm thu chặt chẽ.
4. Tổn Thất Về Tài Chính Và Uy Tín
Ban đầu, giá rẻ hơn từ 200–300 đồng/kg có vẻ hấp dẫn, nhưng nếu phải thay thế hoặc thi công lại do thép lỗi, thiệt hại về nhân công, vật liệu và tiến độ sẽ cao hơn rất nhiều so với việc mua thép chính hãng ngay từ đầu.
Cấu Tạo Và Quy Cách
Thép tấm Trung Quốc được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T hoặc các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS. Về cơ bản, thép được chia thành hai nhóm chính:
Thép tấm cán nóng: Bề mặt xám đen, phù hợp dùng cho kết cấu chịu lực, dễ hàn cắt.
Thép tấm cán nguội hoặc xử lý nhiệt luyện: Độ chính xác cao, dùng trong chế tạo máy móc, sản phẩm cơ khí chính xác.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
Độ dày: Từ 3 mm đến 100 mm
Chiều rộng: 1500 mm – 2000 mm
Chiều dài: 6000 mm – 12000 mm
Trọng lượng tấm: Tùy theo độ dày, có thể lên đến 3 – 4 tấn mỗi tấm
Thép thường được phủ dầu nhẹ chống gỉ và có thể cắt quy cách theo yêu cầu thực tế của khách hàng
Ứng Dụng Thực Tế Trong Các Ngành Công Nghiệp
Thép tấm Trung Quốc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ giá thành hợp lý và đa dạng chủng loại:
Xây dựng công nghiệp: Làm dầm, sàn nhà xưởng, bản mã kết cấu.
Cơ khí chế tạo: Gia công chassis xe tải, sàn container, vỏ máy.
Cầu đường: Thi công mặt sàn cầu, dầm bản thép liên hợp.
Bồn bể công nghiệp: Chế tạo bồn dầu, bồn áp lực, két chứa.
Ngành đóng tàu: Làm boong tàu, thân tàu, sườn tàu tải trọng lớn.
Với mác thép như SM490A hoặc Q345, khả năng chịu tải và độ bền của thép tấm Trung Quốc có thể đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật ở hầu hết công trình tầm trung và lớn.
Bảng Giá Thép Tấm Trung Quốc Mới Nhất
Hotline: 0987-645-885 (tư vấn nhanh, hỗ trợ Zalo 24/7)
Website: thepphuongphucphat.com
Loại Thép Tấm | Quy Cách (mm) | Tiêu Chuẩn/Mác Thép | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
Thép Tấm Cán Nóng | 1500 × 6000 | Q235 / SS400 | 4 – 12 | 14.800 – 15.500 | Hàng phổ biến, giá ổn định |
Thép Tấm Cán Nóng Chịu Lực | 1500 × 6000 / 2000 × 6000 | Q345 / SM490 | 6 – 50 | 15.800 – 17.200 | Dùng trong kết cấu nặng |
Thép Tấm Siêu Dày | 2000 × 8000 | SS400 / Q345B | 50 – 100 | 17.500 – 18.300 | Cắt theo yêu cầu dự án |
Thép Tấm Cắt Quy Cách | Theo bản vẽ | Q235 / Q345 | 6 – 30 | +200 – 300 đ/kg | Giá gia công tùy đơn hàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.