Thép Tấm Dày S275JR Là Gì? Bảng Giá & Ứng Dụng Mới Nhất
- S: Structural (kết cấu)
- 275: Giới hạn chảy tối thiểu 275 MPa
- JR: Khả năng chịu va đập ở 20°C (Joule Rating)
S275JR nổi bật với khả năng chịu tải trọng trung bình, dễ hàn, dễ gia công và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Đặc biệt, thép dạng tấm dày từ 6mm trở lên phù hợp cho các hạng mục yêu cầu kết cấu chắc chắn, bền lâu và chịu lực tốt.
Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm dày S275JR
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tiêu chuẩn | EN 10025-2:2004 |
Giới hạn chảy | ≥ 275 MPa |
Độ bền kéo | 410 – 560 MPa |
Độ dày tấm | 6mm – 150mm |
Chiều rộng | 1250mm – 2500mm |
Chiều dài | 6000mm – 12000mm hoặc theo yêu cầu |
Khả năng hàn | Tốt, không cần nhiệt luyện |
Ưu điểm nổi bật của thép tấm dày S275JR
Độ bền cơ học ổn định, chịu tải tốt trong điều kiện xây dựng tiêu chuẩn
Dễ hàn và gia công bằng các phương pháp phổ thông
Có thể cắt CNC, oxy gas, plasma hoặc tia laser
Khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thường (≥27J tại 20°C)
Đa dạng kích thước, có thể đặt hàng cắt theo yêu cầu
Chi phí hợp lý, dễ tiếp cận hơn so với các mác thép chịu lực cao khác
Ứng dụng của thép tấm dày S275JR trong thực tế
Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Làm sàn thép, khung nhà thép tiền chế, vách tường chịu lực
- Cột, dầm, bản mã, giằng liên kết
- Làm sàn lắp ghép, cầu vượt, kết cấu phụ trợ
Trong sản xuất thiết bị công nghiệp
- Gia công bồn chứa, két nước công nghiệp
- Làm đế máy, khung vỏ máy gia công cơ khí nặng
- Làm bản mã, mặt bích cho hệ thống đường ống lớn
Trong cơ khí và chế tạo
- Chế tạo khuôn mẫu, sàn xe tải, container, thùng ben
- Gia công bản mã CNC, lỗ cắt hình dạng phức tạp
Bảng giá thép tấm dày S275JR mới nhất [07/2025]
Bảng giá dưới đây mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng. Quý khách nên liên hệ để nhận báo giá chính xác và ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn.
Độ dày | Quy cách | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
6mm | 1500 x 6000 | 22.800 – 27.800 | Có CO – CQ |
10mm | 2000 x 6000 | 20.800 – 26.500 | Thông dụng |
20mm | 2500 x 8000 | 20.800 – 25.800 | Cắt CNC |
40mm | 2500 x 12000 | 20.300 – 25.000 | Có sẵn kho |
So Sánh Thép S275JR Và S355JR – Nên Chọn Loại Nào Cho Kết Cấu Chịu Lực?
Việc lựa chọn loại thép phù hợp cho công trình kết cấu là yếu tố then chốt quyết định đến độ bền vững, khả năng chịu tải và chi phí xây dựng tổng thể. Trong số các mác thép thông dụng thuộc tiêu chuẩn châu Âu, hai loại phổ biến nhất là S275JR và S355JR. Dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng mỗi loại lại sở hữu đặc tính cơ lý riêng biệt và phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau.
Giới thiệu tổng quan về S275JR và S355JR
S275JR và S355JR đều là thép kết cấu thuộc tiêu chuẩn EN 10025-2. Mác thép S275JR có giới hạn chảy tối thiểu là 275 MPa, trong khi S355JR có giới hạn chảy đạt từ 355 MPa trở lên. Điều này có nghĩa là S355JR cứng và chịu lực tốt hơn. Tuy nhiên, sự chênh lệch về tính năng này cũng kéo theo sự khác biệt về giá thành và mục đích sử dụng thực tế.
Bảng so sánh chi tiết giữa S275JR và S355JR
Tiêu chí | S275JR | S355JR |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | EN 10025-2 | EN 10025-2 |
Giới hạn chảy | ≥ 275 MPa | ≥ 355 MPa |
Độ bền kéo | 410 – 560 MPa | 470 – 630 MPa |
Khả năng chịu lực | Trung bình | Cao |
Độ dày thông dụng | 6mm – 80mm | 6mm – 100mm |
Ứng dụng chính | Nhà xưởng dân dụng, kết cấu phụ | Cầu đường, nhà máy lớn, kết cấu tải trọng cao |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn 5–10% |
Khả năng hàn | Tốt | Tốt |
Tuổi thọ kết cấu | 10 – 15 năm | 20 – 30 năm |
Khi nào nên chọn thép S275JR?
Thép tấm dày S275JR phù hợp với các công trình không yêu cầu chịu tải quá lớn như nhà dân dụng, nhà kho, nhà tiền chế vừa và nhỏ. Mác thép này được lựa chọn bởi chi phí hợp lý, khả năng gia công đơn giản, dễ hàn, dễ cắt và phù hợp với đại đa số điều kiện thi công thông thường. Trong những dự án có ngân sách hạn chế hoặc thời gian sử dụng ngắn hạn, S275JR là một lựa chọn tiết kiệm mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật cơ bản.
Khi nào nên chọn thép S355JR?
S355JR phù hợp cho các công trình quy mô lớn như nhà máy công nghiệp, hệ kết cấu thép tiền chế nhiều tầng, các công trình cầu đường, móng cọc khoan nhồi, nền móng chịu lực lớn hoặc kết cấu cần tuổi thọ cao. Sự vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực giúp loại thép này tiết kiệm vật tư thông qua việc giảm tiết diện kết cấu mà vẫn đảm bảo an toàn vận hành. Mặc dù chi phí cao hơn, nhưng S355JR mang lại hiệu quả đầu tư lâu dài và giảm thiểu bảo trì.
Gợi ý lựa chọn mác thép phù hợp theo công trình
Với nhà xưởng dân dụng, công trình vừa và nhỏ: ưu tiên chọn S275JR để tiết kiệm chi phí.
Với nhà xưởng sản xuất, nhà tiền chế lớn: nên sử dụng S355JR để đảm bảo độ cứng vững của hệ khung.
Với kết cấu móng chịu lực, trụ cầu, nền cọc khoan nhồi: bắt buộc dùng S355JR để đảm bảo khả năng chống lún và chịu tải trọng động.
Với các công trình tạm thời, kết cấu phụ trợ ngắn hạn: chọn S275JR là giải pháp kinh tế hợp lý.
Mỗi loại thép đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và ngân sách khác nhau. Nếu công trình yêu cầu độ bền cao, tuổi thọ dài, và chịu tải trọng lớn – S355JR là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu yêu cầu không quá khắt khe và cần tiết kiệm chi phí – S275JR vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng phổ thông. Việc lựa chọn đúng mác thép không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn góp phần tối ưu chi phí và tiến độ thi công.
Lưu ý khi chọn mua thép tấm S275JR
- Chọn đúng độ dày và khổ phù hợp với bản vẽ kỹ thuật
- Ưu tiên mua từ đơn vị có CO – CQ, xuất xứ rõ ràng
- Yêu cầu cắt CNC hoặc cắt oxy gas theo đúng kích thước
- Đàm phán giá theo số lượng lớn để có chiết khấu cao
- Chú ý đến phương thức vận chuyển và bảo quản thép khi giao
Mua thép tấm S275JR ở đâu uy tín – Giao hàng toàn quốc
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, giá tốt và tư vấn kỹ thuật, bạn nên lựa chọn những đơn vị phân phối chính hãng như:
Công Ty Phương Phúc Phát
Địa chỉ: 229 Nguyễn Thị Trọn, Vĩnh Lộc- TP.HCM
Hotline/Zalo: 0987 645 885
Website: thepphuongphucphat.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.