Thép Mạ Kẽm DC01-ZE – Nhẫn Chọn Tối Ưu Cho Gia Công Và Chống Ăn Mòn
Thép Mạ Kẽm DC01-ZE là sản phẩm được sản xuất bằng phương pháp mạ kẽm điện phân (ZE – Electrogalvanized) trên nền thép cán chất lượng cao DC01 (theo tiêu chuẩn EN 10130). Lớp mạ ZE có độ dày đồng đều, bám theo Gmail, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, đồng thời duy trì độ chính xác và độ bền học tập của nền thép.
Sản phẩm thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp kim loại tấm, sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị gia dụng và nội thất sơn phủ cao cấp.
Thông Số Kỹ Thuật thép mạ kẽm DC01-ZE
- Tiêu chuẩn: EN 10152 / EN 10131
- Mác thép nền: DC01 (thép cán nguội)
- Phương pháp mạ: Mạ kẽm điện phân (Mạ kẽm điện hóa)
- Ký hiệu mạ: ZE (thường là ZE25/25 hoặc ZE50/50)
- Độ dày: 0.4mm – 2.0mm
- Chiều rộng cuộn: 914mm – 1250mm
- Lớp phủ vỏ: 25g/m2 – 100g/m2 (yêu cầu)
- Độ bền kéo dài: 270 – 370 MPa
- Giới hạn ứng suất: ≥ 140 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 28%
- Bề mặt: Trơn, sáng, dễ sơn phủ
Ứng dụng Thực Tế Thép Của DC01-ZE
Ngành điện tử
thép mạ kẽm điện phân DC01-ZE được sử dụng làm vỏ máy tính, bo mạch linh kiện, thiết bị điện, công tắc, tủ điều khiển nhờ tính ổn định và bề mặt.
Gia công kim loại tấm và cơ khí chính xác
Sản phẩm lý tưởng cho cắt laser, đột dập CNC, gấp, gấp – đảm bảo độ sắc nét và ít biến dạng trong quá trình gia công.
Sản xuất thiết bị gia dụng
Ứng dụng trong vỏ máy giặt, tủ lạnh, máy lạnh, nội dung điện… giúp tăng tính thẩm mỹ và chống sét hiệu quả trong môi trường ẩm thực.
Tĩnh điện và công trình thất bại trong nhà
Với lớp phủ đều và bám sơn tốt, DC01-ZE thường được sử dụng làm khung cửa, bàn văn phòng, vách ngăn trang trí, hoặc nội thất khung thép.\
Những Người Lưu Ý Khi Vòng Chọn Mua Thép Mạ Kẽm DC01-ZE
Loại thép mạ kẽm DC01-ZE không đơn thuần là dựa trên giá cả hay độ dày mặt mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật, ứng dụng thực tế và yêu cầu đặc thù của công trình. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng loại thép phù hợp và tránh những rủi ro khi thi công hoặc gia công sau này.
Trước tiên, cần xác định lớp mạ kẽm ZE bạn cần sử dụng là bao nhiêu g/m2. Các lớp mạng phổ biến như ZE25/25, ZE50/50 thường được sử dụng tùy chọn ở mức độ yêu cầu chống ăn mòn. Nếu sản phẩm chỉ dùng trong môi trường khô ráo, kín gió như nội thất văn phòng, bạn có thể lựa chọn loại có lớp mạ mỏng để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có hơi nước như ven biển, bạn nên chọn loại có lớp mạ ZE cao hơn để tăng khả năng bảo vệ bề mặt thép.
Tiếp theo, một sự nhầm lẫn phổ biến là giữa thép DC01-ZE (mạ điện) và thép nhúng nóng như SGCC. DC01-ZE có lớp mạ mờ, đều và rất thích hợp cho sơn phủ và các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Ngược lại, thép nhúng nóng có lớp mạ dày hơn, thô hơn và chịu được môi trường khắc nghiệt ngoài trời. Việc phân tích đúng sẽ giúp bạn chọn vật liệu và tránh phát hiện đúng sai trong quá trình sản xuất.
Một yếu tố không thể bỏ qua là nguồn gốc và chứng nhận chất lượng. Khi chọn thép mạ kẽm DC01-ZE, cần yêu cầu đầy đủ giấy tờ CO (Giấy chứng nhận xuất xứ) và CQ (Giấy chứng nhận chất lượng). Đây là những tờ giấy quan trọng để chứng minh sản phẩm đúng loại, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật châu Âu (EN 10152) và có độ an toàn cơ phù hợp với thiết kế.
Bề mặt và độ kỹ thuật của thép cũng là yếu tố then chốt, đặc biệt với các sản phẩm yêu cầu gia công cắt laser, chấn CNC hoặc đột phá chính xác. Thép cường lực, giảm xóc hoặc giảm nhẹ có thể gây kẹt máy, làm giảm hiệu suất sản xuất và tăng tỷ lệ linh vật tư.
Cuối cùng, ưu tiên lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ cắt cuộn theo yêu cầu, giao hàng đúng tiến độ và có hỗ trợ tư vấn kỹ thuật là điều cực kỳ quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí gia công mà còn đảm bảo tiến độ và chất lượng sản phẩm đầu ra.
Tóm lại, loại lựa chọn đúng thép mạ kẽm DC01-ZE không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là quyết định đầu tư không quan trọng cho sự bền vững và chất lượng của sản phẩm hoặc công trình mà bạn đang thực hiện.
Bảng Giá Thép Mạ Kẽm DC01+ZE
Độ Dày | Khổ Rộng | Lớp Mạ | Xuất Xứ | Đơn Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
0,5mm | 1000mm | ZE25/25 | Hàn Quốc | 22.500 – 28.800 |
0,8mm | 1219mm | ZE50/50 | Trung Quốc | 21.800 – 27.500 |
1,2mm | 1250mm | ZE50/50 | Việt Nam | 20.900 – 26.900 |
Giá có thể thay đổi số lượng và thời điểm. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá tốt nhất.
Liên hệ báo giá nhanh qua Zalo:
So Sánh Thép DC01-ZE Với Một Số Loại Thép Mạ Khác
Tiêu Chí | DC01+ZE | SPCC mạ kẽm | SGCC (nhúng nóng) | DC01 (thép trơn) |
---|---|---|---|---|
Phương pháp mạ | Điện phân (ZE) | Nhúng nóng nhẹ | Nhúng nóng | Không mạ |
Mặt | Rất mịn, sáng | Mịn, hơi nhám | Vảyy kẽm to, không đều | Bóng, trơn |
Độ chống ăn mòn | Trung bình – cao | Trung bình | Rất cao | Thấp |
Độ dẻo | Cao | Trung bình | Trung bình | Cao |
Ứng dụng | Thất bại, vỏ thiết bị, sự kiện | Gia ứng, phủ | Mái tôn, ngoài trời | Kim loại tấm cơ bản |
Nếu bạn cần thép có bề mặt đẹp, dễ sơn, an toàn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt thì DC01-ZE là lựa chọn tối ưu. Đối với các công trình ngoài trời, hãy cân nhắc chuyển sang SGCC hoặc nhúng nóng Z275 để tăng độ bền lâu dài.
Địa Chỉ Mua Thép Uy Tín Tại TP.HCM
Để mua đúng loại thép mạ kẽm DC01-ZE chất lượng cao, quý khách hàng nên chọn đơn vị có nguồn hàng đa dạng, chứng minh rõ ràng và hỗ trợ cắt cuộn theo yêu cầu.
Công Ty TNHH TMDV Phương Phúc Phá
Địa chỉ: 229 Nguyễn Thị Trọn, Vĩnh Lộc, TP.HCM
Đường dây nóng/Zalo:0987 645 885
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.