Bảng Khối Lượng Thép I – Cập Nhật Trọng Lượng Chuẩn Các Loại Thép Hình I
Bảng khối lượng thép I là tài liệu kỹ thuật giúp người dùng tra cứu trọng lượng riêng của các loại thép hình chữ I theo từng kích thước tiêu chuẩn. Việc nắm rõ trọng lượng từng cây thép I giúp tính toán chi phí, vận chuyển, thiết kế kết cấu và kiểm tra vật tư trong xây dựng chính xác và hiệu quả hơn.
Thép Hình I Là Gì? Vì Sao Cần Tra Bảng Khối Lượng?
Thép hình I là loại thép kết cấu có mặt cắt dạng chữ I, gồm phần thân (web) ở giữa và hai cánh (flange) trên dưới. Cấu trúc này giúp thép I có khả năng chịu uốn, chịu lực dọc và lực cắt rất tốt, được dùng phổ biến trong nhà tiền chế, dầm cầu, sàn đỡ, nhà xưởng và kết cấu công nghiệp nặng.
Tùy theo kích thước và độ dày, mỗi loại thép I sẽ có trọng lượng khác nhau. Việc sử dụng bảng tra khối lượng thép I là cách đơn giản để ước lượng chính xác trọng lượng thép cho từng hạng mục công trình, từ đó tối ưu hóa chi phí thi công và vận chuyển.
Bảng Khối Lượng Thép Hình I Chuẩn Mới Nhất 2025
Ký Hiệu | Kích Thước (H x B x t x T) | Chiều Dài (m) | Trọng Lượng (kg/cây) |
---|---|---|---|
I100 | 100 x 55 x 4.5 x 7.2 mm | 6 | 66.2 |
I150 | 150 x 75 x 5 x 7 mm | 6 | 106.2 |
I200 | 200 x 100 x 5.5 x 8 mm | 6 | 187.4 |
I250 | 250 x 125 x 6 x 9 mm | 6 | 276.6 |
I300 | 300 x 150 x 6.5 x 10 mm | 6 | 354.3 |
I400 | 400 x 200 x 8 x 13 mm | 6 | 638 |
Bảng Giá Tham Khảo Thép Hình I Mới Nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại thép hình I phổ biến trên thị trường năm 2025. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng, chủng loại, tiêu chuẩn và biến động thị trường. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác và chiết khấu tốt nhất:
Loại Thép I | Kích Thước (mm) | Chiều Dài (m) | Trọng Lượng (kg/cây) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Thành Tiền (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|---|
I100 | 100 x 55 x 4.5 x 7.2 | 6 | 66.2 | 20.500 | 1.622.900 |
I150 | 150 x 75 x 5 x 7 | 6 | 106.2 | 20.200 | 2.570.040 |
I200 | 200 x 100 x 5.5 x 8 | 6 | 187.4 | 20.000 | 4.497.600 |
I250 | 250 x 125 x 6 x 9 | 6 | 276.6 | 20.800 | 6.582.480 |
I300 | 300 x 150 x 6.5 x 10 | 6 | 354.3 | 20.500 | 8.320.050 |
I400 | 400 x 200 x 8 x 13 | 6 | 638 | 20.000 | 14.674.000 |
I600 | 600 x 200 x 11 x 17 | 12 | 1.880 | 19.500 | 42.300.000 |
Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác theo quy cách yêu cầu.
Ý Nghĩa Của Từ Khóa “Bảng Khối Lượng Thép I”
Từ khóa “bảng khối lượng thép I” không chỉ dùng để tìm kiếm thông tin trọng lượng của từng loại thép mà còn là công cụ hữu ích cho kỹ sư, nhà thầu, chủ đầu tư trong quá trình dự toán, bóc tách khối lượng và kiểm tra hàng hóa. Đây là một trong những cụm từ quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí khi cần xử lý các hạng mục kết cấu thép.
Mua Thép Hình I Uy Tín – Có Sẵn Tất Cả Các Loại Từ I100 Đến I600
Nếu bạn đang cần mua thép hình I chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO – CQ, cắt quy cách theo bản vẽ và giao hàng tận nơi – hãy liên hệ ngay với Công Ty Phương Phúc Phát.
- ✅ Có sẵn thép I100, I150, I200, I300, I400, I600…
- ✅ Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ cẩu hạ, bốc xếp tại công trình
- ✅ Hóa đơn VAT đầy đủ – chiết khấu tốt cho dự án lớn
📞 Hotline: 0987 645 885
🌐 Website: thepphuongphucphat.com
🏢 Địa chỉ: 229 Nguyễn Thị Trọn, Vĩnh Lộc, TP.HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.