Thành Phần Hóa Học Và Cơ Lý Của Thép Tấm A387 – Chuẩn ASME/ASTM Mới Nhất
Khái Quát Thép Tấm A387
Thành phần hóa học của thép tấm A387 (theo ASTM A387)
Mác Thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | Cr (%) | Mo (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A387 Gr 11 | ≤ 0.20 | 0.40–1.00 | 0.15–0.50 | 1.00–1.50 | 0.44–0.65 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
A387 Gr 22 | ≤ 0.15 | 0.40–1.00 | 0.50 max | 1.90–2.60 | 0.87–1.13 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
Các nguyên tố Cr và Mo đóng vai trò chính giúp thép tấm A387 chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao trên 500°C.
Tính chất cơ lý của thép A387
Mác Thép | Độ Bền Kéo (MPa) | Giới Hạn Chảy (MPa) | Độ Giãn Dài (%) |
---|---|---|---|
A387 Gr 11 | 415 – 585 | ≥ 205 | ≥ 22 |
A387 Gr 22 | 450 – 620 | ≥ 240 | ≥ 20 |
Quy cách và chủng loại phổ biến
Bảng kích thước thép tấm A387 thông dụng
Độ Dày (mm) | Khổ Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Trọng Lượng Trung Bình (kg/tấm) |
---|---|---|---|
8 mm | 1.500 | 6.000 | ~565 |
10 mm | 1.800 | 6.000 | ~850 |
12 mm | 2.000 | 6.000 | ~1.130 |
16 mm | 2.000 | 6.000 | ~1.500 |
20 mm | 2.000 | 6.000 | ~1.900 |
25 mm | 2.000 | 6.000 | ~2.400 |
Bảng giá thép tấm A387 tham khảo
Mác Thép | Độ Dày (mm) | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|
A387 Gr 11 | 8 – 12 mm | 46.000 – 53.000 |
A387 Gr 11 | 16 – 25 mm | 50.000 – 56.000 |
A387 Gr 22 | 8 – 12 mm | 50.000 – 58.000 |
A387 Gr 22 | 16 – 25 mm | 53.000 – 61.000 |
Giá có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, tiêu chuẩn yêu cầu và điều kiện vận chuyển. Với đơn hàng lớn hoặc gia công theo bản vẽ, nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá ưu đãi nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.