Thép Tấm Cán Nóng A36
Thép tấm cán nóng A36 là dòng thép carbon thấp theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, được sản xuất bằng công nghệ cán nóng ở nhiệt độ cao, giúp tạo ra tấm thép có bề mặt đen nhám, kích thước ổn định và khả năng chịu lực tốt. Đây là một trong những loại thép tấm thông dụng nhất trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu và công nghiệp dân dụng do dễ hàn, dễ cắt và giá thành hợp lý.
Mác thép A36 tương đương với nhiều loại thép tiêu chuẩn khác như SS400 (Nhật Bản), S275JR (Châu Âu) hay Q235B (Trung Quốc), nhưng được sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ASTM – phù hợp cho các dự án có yêu cầu xuất khẩu hoặc đạt chuẩn quốc tế.
Thông Số Kỹ Thuật Của Thép Tấm A36
Thép tấm cán nóng A36 có các đặc điểm kỹ thuật sau:
– Tiêu chuẩn: ASTM A36 (Hoa Kỳ)
– Thành phần hóa học: Carbon ≤ 0.26%, Mangan 0.6–0.9%, Lưu huỳnh & Photpho ≤ 0.04%
– Giới hạn chảy: ≥ 250 MPa
– Độ bền kéo: 400 – 550 MPa
– Độ giãn dài: ≥ 20%
– Độ dày: 2mm – 100mm
– Kích thước phổ biến: 1220 x 2440mm, 1500 x 6000mm, 2000 x 6000mm
– Bề mặt: Màu đen nhám, có lớp oxit cán nóng
– Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Châu Âu
Ưu Điểm Của Thép Tấm A36
– Dễ dàng cắt, hàn, uốn, dập – phù hợp nhiều công nghệ gia công
– Khả năng chịu tải vừa phải, thích hợp với kết cấu dân dụng và công nghiệp nhẹ
– Chi phí thấp hơn nhiều loại thép hợp kim hoặc thép chịu lực đặc biệt
– Sẵn hàng, đa dạng độ dày và kích thước
– Thích hợp cho nhiều ngành: xây dựng, cơ khí, kết cấu thép, công trình biển
Những Lưu Ý Khi Mua Thép Tấm Cán Nóng A36
– Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng. A36 có thể bị nhầm lẫn với SS400 nếu không có chứng chỉ CQ. Cần yêu cầu CO, CQ và test MTC để đảm bảo đúng mác thép.
– Chọn độ dày phù hợp. Không phải công trình nào cũng cần thép dày. Chọn dày vừa đủ sẽ tiết kiệm chi phí và dễ lắp đặt.
– Đo kích thước và trọng lượng thực tế. Tránh mua hàng thiếu ký hoặc sai quy cách, dẫn đến hao hụt khi thi công.
– Ưu tiên đơn vị có kho cắt oxy, plasma, CNC. Giúp rút ngắn thời gian gia công, đảm bảo độ chính xác khi giao hàng.
– Chú ý tình trạng bề mặt. Hạn chế mua thép đã rỉ hoặc biến dạng, vì sẽ ảnh hưởng đến quá trình sơn phủ hoặc hàn nối.
Những Lưu Ý Khi Mua Thép Tấm Cán Nóng A36
Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng: Trong thực tế, nhiều người thường nhầm lẫn giữa thép A36 (theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ) và SS400 (theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản) do ngoại hình và thông số cơ bản tương đối giống nhau.
Tuy nhiên, mỗi loại lại có tính chất cơ lý riêng biệt và ứng dụng phù hợp với từng thị trường, đặc biệt là các công trình có yếu tố xuất khẩu hoặc kiểm định kỹ thuật. Chính vì vậy, khi đặt hàng thép A36, cần yêu cầu rõ ràng các loại giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng như CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng), và MTC (Mill Test Certificate – chứng chỉ kiểm nghiệm cơ lý từ nhà máy). Việc xác minh đầy đủ các giấy tờ này sẽ giúp bạn tránh mua nhầm mác thép, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công trình.
Chọn độ dày phù hợp: Thép A36 có nhiều độ dày khác nhau, từ 2mm đến hơn 100mm, mỗi loại phù hợp với từng hạng mục và kết cấu khác nhau. Việc chọn thép quá dày so với yêu cầu sẽ làm tăng trọng lượng, chi phí vật tư và công vận chuyển không cần thiết. Ngược lại, nếu chọn thép quá mỏng, công trình có thể không đảm bảo độ an toàn về tải trọng.
Đo kích thước và trọng lượng thực tế: Trước khi nhận hàng, cần kiểm tra lại kích thước chiều dài, chiều rộng và độ dày thực tế của tấm thép so với đơn hàng. Ngoài ra, việc cân trọng lượng từng tấm hoặc tổng trọng lượng lô hàng sẽ giúp bạn kiểm soát hao hụt và đảm bảo thanh toán đúng khối lượng thực tế.
Trong nhiều trường hợp, thép được bán theo tấm nhưng giá tính theo kg, nếu không kiểm tra kỹ, bạn có thể mua phải sản phẩm bị thiếu ký, không đúng với bảng báo giá đã thỏa thuận.
Ưu tiên đơn vị có kho cắt oxy, plasma hoặc CNC: Một trong những lợi thế lớn khi mua thép tấm từ nhà cung cấp chuyên nghiệp là họ có thể hỗ trợ cắt quy cách sẵn theo yêu cầu bản vẽ. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê ngoài, tránh rủi ro sai số trong quá trình cắt tại công trình.
Chú ý tình trạng bề mặt của thép tấm: Do thép A36 là thép cán nóng, bề mặt thường có lớp oxit màu đen (hay còn gọi là xỉ cán), tuy nhiên vẫn cần quan sát xem tấm thép có bị rỉ sét, cong vênh, mốp méo hay không. Những khuyết tật này có thể làm giảm khả năng sơn phủ, gây khó khăn khi hàn nối hoặc ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của kết cấu.
Nếu thép đã bị oxy hóa nặng, khi sơn sẽ dễ bong tróc, làm giảm tuổi thọ công trình. Do đó, chỉ nên chọn tấm thép còn nguyên đai, bảo quản trong môi trường khô ráo, có che chắn và chưa qua sử dụng.
Bảng Giá Tham Khảo Thép Tấm A36 Mới Nhất
Độ dày | Kích thước | Trọng lượng (kg/tấm) | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
6mm | 1500 x 6000mm | ~423 kg | Hàn Quốc | 18.800 – 22.500 |
10mm | 2000 x 6000mm | ~942 kg | Trung Quốc | 20.200 – 23.500 |
20mm | 2000 x 6000mm | ~1885 kg | Việt Nam | 20.000 – 24.000 |
📌 Giá mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi theo thời điểm, quy cách và số lượng. Vui lòng liên hệ để được báo giá chính xác nhất.
So Sánh Thép A36 Với Một Số Mác Thép Tấm Khác
Tiêu chí | A36 | SS400 | S275JR | S355J2 |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM (Mỹ) | JIS (Nhật) | EN 10025 (EU) | EN 10025-2 (EU) |
Giới hạn chảy | ≥ 250 MPa | ≥ 245 MPa | ≥ 275 MPa | ≥ 355 MPa |
Khả năng hàn | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng | Kết cấu nhẹ – trung | Xây dựng dân dụng | Dầm, sàn trung bình | Công trình chịu lực lớn |
Giá thành | Thấp – phổ thông | Tương đương | Cao hơn SS400 | Cao nhất nhóm |
Địa Chỉ Mua Thép A36 Uy Tín Tại TP.HCM
Để mua được thép tấm cán nóng A36 chất lượng, có đầy đủ chứng chỉ, kho hàng sẵn và hỗ trợ cắt quy cách, hãy liên hệ:
Công Ty Phương Phúc Phát
- Địa chỉ: 229 Nguyễn Thị Trọn, Vĩnh Lộc, TP.HCM
- Hotline/Zalo: 0987 645 885
- Website: thepphuongphucphat.com
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép tấm A36, SS400, S275JR, với giá cạnh tranh, chứng chỉ đầy đủ và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.