Thép Tấm Trơn A36 – Giải Pháp Vật Liệu Đa Năng Cho Công Trình Và Cơ Khí
Thép tấm trơn A36 là loại thép carbon thấp được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ, nổi bật với độ bền vừa phải, khả năng hàn tốt và dễ gia công. Đây là một trong những loại thép tấm thông dụng nhất trên thị trường hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp cơ khí và sản xuất thiết bị.
Điểm mạnh của thép A36 là tính linh hoạt cao, có thể sử dụng cho cả công trình nhỏ lẫn hệ kết cấu lớn mà vẫn đảm bảo tính an toàn kỹ thuật và hiệu quả kinh tế.
Thông Số Kỹ Thuật Của Thép A36
- Tiêu chuẩn: ASTM A36 (Hoa Kỳ)
- Thành phần chính: Sắt (Fe), carbon thấp, mangan
- Độ dày phổ biến: 2mm – 100mm
- Chiều rộng: 1250mm – 2500mm
- Chiều dài: 6000mm – 12000mm (có thể cắt quy cách)
- Giới hạn chảy: ≥ 250 MPa
- Độ bền kéo: 400 – 550 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 20%
- Bề mặt: Trơn, màu xám đen, cán nóng
- Xuất xứ phổ biến: Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Tấm Trơn A36
Công trình xây dựng dân dụng
Dùng làm bản mã, tấm móng, khung sườn nhà, lan can, sàn thép, dầm phụ trong các công trình nhà phố, nhà xưởng, nhà tiền chế quy mô nhỏ và vừa.
Gia công cơ khí – chế tạo máy
A36 được ứng dụng làm vỏ máy, khung máy, bệ đỡ, khuôn mẫu và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác vừa phải, dễ cắt, dễ hàn và không quá nặng.
Sản xuất container và thiết bị vận tải
Thép A36 có thể dùng để làm sàn xe tải, vách thùng container hoặc các khung kết cấu cho thiết bị vận chuyển.
Ngành nội thất và hàng gia dụng
Nhờ bề mặt mịn và dễ sơn phủ, thép tấm A36 được dùng sản xuất tủ điện, bàn ghế, kệ sắt, cửa sắt, đặc biệt khi cần sơn tĩnh điện.
Những Lưu Ý Khi Lựa Chọn Mua Thép Tấm Trơn A36
- Kiểm tra đúng tiêu chuẩn ASTM: Một số sản phẩm nhái A36 có thông số không đạt tiêu chuẩn Mỹ, ảnh hưởng đến độ chịu lực và độ bền.
- Chọn độ dày phù hợp: Tùy công trình và chi tiết kỹ thuật, nên chọn độ dày từ 6mm trở lên cho kết cấu chịu lực.
- Yêu cầu đầy đủ chứng chỉ CO – CQ: Đảm bảo chất lượng và tránh mua nhầm thép cán nguội hoặc thép tái chế.
- Tránh mua thép gỉ sét, cong vênh: Những lỗi này gây khó khăn trong cắt hàn và ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
- Ưu tiên cắt quy cách sẵn nếu thi công nhanh: Giúp tiết kiệm thời gian gia công tại công trình và giảm hao hụt vật tư.
Bảng Giá Tham Khảo Thép Tấm Trơn A36
Độ Dày | Kích Thước | Trọng Lượng (kg/tấm) | Giá (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
6mm | 1500 x 6000mm | ~424 kg | 6.500.000 – 8.900.000 |
10mm | 1500 x 6000mm | ~707 kg | 10.900.000 – 14.500.000 |
12mm | 1500 x 6000mm | ~849 kg | 13.200.000 – 16.800.000 |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng, xuất xứ và thời điểm đặt hàng.
So Sánh Thép A36 Với Một Số Loại Thép Tấm Khác
Tiêu Chí | A36 | SS400 | S275JR | S355J2 |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM (Mỹ) | JIS (Nhật) | EN (Châu Âu) | EN (Châu Âu) |
Giới hạn chảy | ≥ 250 MPa | ≥ 245 MPa | ≥ 275 MPa | ≥ 355 MPa |
Độ bền kéo | 400 – 550 MPa | 400 – 510 MPa | 410 – 560 MPa | 470 – 630 MPa |
Khả năng hàn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Ứng dụng phù hợp | Cơ khí phổ thông | Gia công dân dụng | Kết cấu trung bình | Cầu, công trình tải trọng lớn |
Thép tấm trơn A36 phù hợp với những công trình vừa và nhỏ, yêu cầu linh hoạt, chi phí hợp lý và thời gian thi công ngắn. Nếu cần cường độ chịu tải cao hơn, có thể cân nhắc chuyển sang S355J2 hoặc S275JR.
Địa Chỉ Mua Thép Tấm A36 Uy Tín Tại TP.HCM
Để đảm bảo tiến độ thi công và chất lượng vật tư, quý khách nên lựa chọn đơn vị có kho hàng lớn, có thể cung cấp đa dạng độ dày và hỗ trợ giao tận nơi.
Công Ty TNHH TMDV Phương Phúc Phát
- Địa chỉ: 229 Nguyễn Thị Trọn, Vĩnh Lộc, TP.HCM
- Hotline/Zalo: 0987 645 885
- Website: thepphuongphucphat.com
Chúng tôi cung cấp thép A36, SS400, S275JR, S355J2 với chứng chỉ CO – CQ đầy đủ và giá cạnh tranh. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.