Thép Tấm Trơn S355J2 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Kết Cấu Chịu Lực
Thép tấm trơn S355J2 là loại thép carbon thấp thuộc nhóm thép kết cấu theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10025-2. Với khả năng chịu lực vượt trội, đặc biệt là ở môi trường nhiệt độ thấp đến -20°C, S355J2 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu cường độ cao, độ bền dẻo tốt và khả năng hàn ổn định.
Điểm nổi bật của S355J2 là khả năng chống nứt gãy do ứng suất trong điều kiện lạnh (ký hiệu “J2” thể hiện khả năng chịu va đập ở -20°C).
Thông Số Kỹ Thuật Thép Tấm S355J2
- Tiêu chuẩn: EN 10025-2
- Mác thép: S355J2
- Độ dày: 6mm – 120mm
- Chiều rộng: 1500mm – 2500mm
- Chiều dài: 6000mm – 12000mm hoặc cắt quy cách
- Giới hạn chảy: ≥ 355 MPa
- Độ bền kéo: 470 – 630 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 20%
- Khả năng chịu va đập: ≥ 27J ở -20°C
- Xuất xứ: EU, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép S355J2
Kết cấu công nghiệp và dân dụng chịu tải cao
Sử dụng làm dầm, sàn, khung, bản mã, mặt bích trong các nhà máy, xưởng kết cấu thép hoặc công trình dân dụng cao tầng đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Cầu đường và công trình ngoài trời
Nhờ khả năng chống nứt ở nhiệt độ thấp, S355J2 phù hợp với công trình cầu, lan can, tấm sàn ngoài trời hoặc vùng khí hậu lạnh.
Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng
Thép được dùng để gia công máy móc hạng nặng, bệ đỡ thiết bị công nghiệp, hệ thống băng tải và container vận tải.
Ngành năng lượng – dầu khí
Thép S355J2 được lựa chọn để làm các bộ phận giàn khoan, bồn chứa, kết cấu trong nhà máy nhiệt điện hoặc trạm biến áp.
Những Lưu Ý Khi Mua Thép Tấm Trơn S355J2
- Xác định chính xác mục đích sử dụng: Nếu công trình yêu cầu chịu lực lớn hoặc hoạt động ngoài trời, nên ưu tiên S355J2 thay vì các mác thép thông thường.
- Kiểm tra kỹ chứng chỉ CO, CQ và Mill Test Certificate: Đặc biệt quan trọng khi dùng cho kết cấu chịu lực hoặc công trình có kiểm định.
- Chọn đơn vị cung cấp có tồn kho đủ khổ: Giúp tiết kiệm chi phí cắt ghép và rút ngắn tiến độ thi công.
- Tránh mua thép bị cong vênh, gỉ sét: Ảnh hưởng đến chất lượng hàn và tuổi thọ công trình.
- Yêu cầu tư vấn quy cách cắt: Cần chọn chiều dày, khổ tấm và chiều dài phù hợp thiết kế để tránh lãng phí vật tư.
Bảng Giá Thép Tấm Trơn S355J2
Độ Dày | Kích Thước | Xuất Xứ | Đơn Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
10mm | 1500 x 6000mm | Nhật Bản | 17.800 – 26.200 |
20mm | 2000 x 6000mm | Châu Âu | 19.000 – 28.000 |
30mm | 2500 x 6000mm | Hàn Quốc | 20.500 – 29.000 |
📌 Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá theo số lượng và thời điểm cụ thể.
So Sánh Thép Tấm S355J2 Với Các Mác Thép Tấm Khác
Tiêu Chí | S355J2 | S275JR | SS400 | A36 |
---|---|---|---|---|
Giới hạn chảy | ≥ 355 MPa | ≥ 275 MPa | ≥ 245 MPa | ~250 MPa |
Độ bền kéo | 470 – 630 MPa | 410 – 560 MPa | 400 – 510 MPa | 400 – 550 MPa |
Độ va đập ở -20°C | ≥ 27J | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
Ứng dụng phù hợp | Kết cấu chịu lực, khí hậu lạnh | Kết cấu trung bình | Dân dụng, cơ khí nhẹ | Kết cấu phổ thông |
Tiêu chuẩn | EN 10025-2 | EN 10025-2 | JIS G3101 | ASTM A36 |
👉 Kết luận: Nếu dự án yêu cầu độ bền cơ học cao và môi trường khắc nghiệt, S355J2 là sự lựa chọn vượt trội so với các dòng thép thông dụng như SS400 hay A36.
Địa Chỉ Mua Thép S355J2 Uy Tín Tại TP.HCM
Để đảm bảo chất lượng công trình và nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ, nên chọn nhà cung cấp có chứng chỉ rõ ràng, giao hàng nhanh và báo giá minh bạch.
Công Ty TNHH TMDV Phương Phúc Phát
- Địa chỉ: 229 Nguyễn Thị Trọn, Vĩnh Lộc, TP.HCM
- Hotline/Zalo: 0987 645 885
- Website: thepphuongphucphat.com
Chúng tôi chuyên cung cấp thép tấm S355J2 cùng các dòng S275JR, A36, SS400, với hàng luôn sẵn kho, giá cạnh tranh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.