Cách tính trọng lượng thép hình I, H, U, V đơn giản chính xác
thép hình I, H, U, V là gì?
ứng dụng thực tế trong dự toán công trình
bảng giá tham khảo các loại thép hình phổ biến
Loại thép hình | Mác thép thông dụng | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thép hình H | SS400, Q235, A36 | 16.000 – 23.000 | Hàng trong nước, có sẵn khổ H100 – H300 |
Thép hình I | SS400, Q345B | 16.000 – 25.000 | Khổ phổ biến I100 – I400, chịu lực tốt |
Thép hình U | SS400, S235JR | 15.000 – 24.000 | Phổ biến U80 – U200, dùng làm xà gồ |
Thép hình V (góc đều) | SS400, Q235, S275 | 15.000 – 22.000 | Có dạng đều và không đều, tùy theo nhu cầu |
Thép hình L (góc lệch) | SS400, S275JR | 15.000 – 22.000 | Sử dụng trong cơ khí và gia cố kết cấu |
-Giá thép trong nước (chủ yếu SS400, Q235) dao động phổ biến trong khoảng 15.000 – 30.000 VNĐ/kg tùy loại và quy cách.
Thép hình H và I nhập khẩu hoặc chất lượng cao ở mức 25.000 – 35.000 VNĐ/kg do đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, bề mặt và mác thép tốt hơn.
Thép hình U có biên độ rộng nhất, từ 15.000 đến 30.000 VNĐ/kg, phụ thuộc vào khổ dày và nhà sản xuất.
Thép góc V thường có giá trung bình 15.000 – 25.000 VNĐ/kg, phù hợp các ứng dụng liên kết và gia cố nhẹ nhàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.